Có 2 kết quả:

期貨 qī huò ㄑㄧ ㄏㄨㄛˋ期货 qī huò ㄑㄧ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hàng bán giao sau

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)

Từ điển phổ thông

hàng bán giao sau

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)