Có 2 kết quả:
期貨 qī huò ㄑㄧ ㄏㄨㄛˋ • 期货 qī huò ㄑㄧ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hàng bán giao sau
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng bán giao sau
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 期貨合約|期货合约[qi1 huo4 he2 yue1], futures contract (finance)
Bình luận 0